Đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ chính xác
Máy toàn đạc điện tử Leica TS30 là biểu tượng, là đỉnh cao của máy toàn đạc điện tử. Là niềm tự hào tên tuổi của Leica 200 năm, niềm tự hào của hơn 75 năm phát triển không ngừng của hệ máy chính xác cao mà không một hãng sản xuất máy trắc địa trên thế giới nào có được.
Hệ thống đo góc chính xác cao 0.5”, hệ thống EDM chính xác 0.6mm + 1ppm tích hợp công nghệ ATR, công nghệ PinPoint R1000 và nguồn mở kết hợp với GNSS tạo thành hệ thống SmartStation đã đem đến cho TS30 khả năng làm việc độc lập tại bất kỳ đâu, bất kỳ thời gian nào và bất kỳ nhiệm vụ trắc địa nào. Với Leica TS30, người trắc đạc hoàn toàn tin tưởng vào những kết quả mà các phép đo mang lại
– Ứng dụng công nghệ Piezo trong theo dõi mục tiêu:
- Motors tốc độ cao
- Gia tốc và tốc độ quay lớn
- Chính xác trong bắt điểm
– Đo góc: Độ chính xác đo góc: 0.5”
– Tìm điểm – bắt điểm – đo
– Kết hợp lý tưởng của đo góc và đo cạnh với ATR và motors
Độ chính xác cao
– Công nghệ PinPoint EDM chính xác
Đo tới gương: 2 mm + 1 ppm
Đo không gương: 0.6 mm + 2 ppm
– Hệ thống tích hợp TS30 và GNSS
– Tự động bắt mục tiêu ATR: Tự động bắt gương chính xác: 1”
Thông số kỹ thuật Máy toàn đạc điện tử Leica TS30
Đo góc | ||
Độ chính xác | Hz, V
Độ phân giải hiển thị Phương pháp |
0.5”(0.15mgon)
0.01” (0.01mgon) Tuyệt đối liên tục |
Đo khoảng cách (IR) | ||
Dải đo | Gương đơn GPR1
Gương 360o GRZ4 Tấm phản xạ |
3500m
1500m 250m |
Độ chính xác đo cạnh ỈR | Chính xác
Tiêu chuẩn |
0.6mm + 1ppm
1mm + 1ppm |
Đo khoảng cách không gương (RL) | ||
Dải đo | 1000m | |
Độ chính xác đo cạnh RL | 2mm + 2ppm | |
Đường kính tia laser | Tại 30m / 50m | 7mm × 10mm / 8mm × 20mm |
Motorization | ||
Gia tốc và tốc độ | Gia tốc lớn nhất
Tốc độ quay Thời gian đổi mặt bàn độ |
360o/s2
180o/s 2.9s |
Tự động bắt gương (ATR) | ||
Dải hoạt dộng | Gương đơn GPR1
Gương 360o GRZ4 |
1000m
800m |
Độ chính xác bắt gương | Độ chính xác ATR về góc Hz, V
Độ chính xác định vị |
1”
± 1mm |
Tự động tìm điểm (PS) | ||
Dải hoạt động | Gương 360o GRZ4 | 300m |
Thời gian | Tiêu chuẩn | 5s |
Đặc tính chung | ||
ống kính | Độ phóng đại | 30x |
Bàn phím và màn hình | Màn hình
Bán phím |
¼ VGA, màu, cảm ứng, hai mặt bàn độ
34 phím chữ và số |
Quản lý dữ liệu | Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài Giao diện |
256MB
Thẻ 256MB hoặc 1GB RS232, Bluetooth, Wireless |
Hoạt động | 03 vi động vô cực
Phím thông minh Tia sáng dẫn hướng |
Sử dụng 1 hoặc 2 tay
Phím nóng cho chế độ đo chính xác Dẫn hướng cho chuyển điểm thiết kế |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động
Bụi bẩn và nước Độ ẩm |
–20° C to +50° C
IP54 95% không đọng nước |